Có 9 kết quả:

㨳 ghé掎 ghé艤 ghé踦 ghé𥇚 ghé𥊘 ghé𦗞 ghé𨄾 ghé𬑦 ghé

1/9

ghé [gợi, gửi]

U+3A33, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

ghé

U+638E, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

ghé [nghi, nghĩ]

U+8264, tổng 19 nét, bộ chu 舟 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuyền ghé bến

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

ghé [nghị]

U+8E26, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

ghé [nghé, nghía]

U+251DA, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghé mắt

Chữ gần giống 11

ghé [nghé, nghía]

U+25298, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghé mắt

ghé

U+265DE, tổng 17 nét, bộ nhĩ 耳 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghé tai

Chữ gần giống 2

ghé

U+2813E, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến

Chữ gần giống 4

ghé

U+2C466, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)