Có 9 kết quả:
㨳 ghé • 掎 ghé • 艤 ghé • 踦 ghé • 𥇚 ghé • 𥊘 ghé • 𦗞 ghé • 𨄾 ghé • 𬑦 ghé
Từ điển Hồ Lê
ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
thuyền ghé bến
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghé mắt
Chữ gần giống 11
Từ điển Viện Hán Nôm
ghé chân; ghé tai nói thầm; thuyền ghé bến
Chữ gần giống 4