Có 9 kết quả:

犠 nghé猊 nghé霓 nghé麑 nghé𢲾 nghé𤚇 nghé𤛞 nghé𥇚 nghé𥊘 nghé

1/9

nghé

U+72A0, tổng 17 nét, bộ ngưu 牛 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con nghé (con trâu con)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

nghé [nghê]

U+730A, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con nghé (con trâu con)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

nghé [mống, nghi, nghê]

U+9713, tổng 16 nét, bộ vũ 雨 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

con nghé (con trâu con)

Tự hình 2

Dị thể 2

nghé [nghê]

U+9E91, tổng 19 nét, bộ lộc 鹿 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con nghé (con trâu con)

Tự hình 3

Dị thể 2

nghé

U+22CBE, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngấp nghé

Dị thể 1

nghé

U+24687, tổng 12 nét, bộ ngưu 牛 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nghé (con trâu con)

nghé

U+246DE, tổng 15 nét, bộ ngưu 牛 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con nghé (con trâu con)

nghé [ghé, nghía]

U+251DA, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghé mắt, ngấp nghé

Chữ gần giống 11

nghé [ghé, nghía]

U+25298, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghé mắt, ngấp nghé