Có 7 kết quả:

仪 nghi儀 nghi宜 nghi疑 nghi艤 nghi霓 nghi𡹠 nghi

1/7

nghi

U+4EEA, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghi thức

Dị thể 4

nghi [nghe, nghè, nghì, nghỉ, ngơi]

U+5100, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nghi thức

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

nghi [nghe, ngơi]

U+5B9C, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thích nghi

Dị thể 9

nghi [ngơi, ngờ]

U+7591, tổng 14 nét, bộ sơ 疋 (+9 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nghi ngờ

Dị thể 8

nghi [ghé, nghĩ]

U+8264, tổng 19 nét, bộ chu 舟 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghi ngút

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

nghi [mống, nghé, nghê]

U+9713, tổng 16 nét, bộ vũ 雨 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nghi ngút

Dị thể 2

nghi

U+21E60, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghi ngút