Có 6 kết quả:
床 giàn • 橺 giàn • 滇 giàn • 𢵧 giàn • 𣑴 giàn • 𣠰 giàn
Từ điển Hồ Lê
giàn mướp
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
giàn mướp
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giàn giụa
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
giàn mỏng; giàn trận
Tự hình 1
Chữ gần giống 3