Có 6 kết quả:

容 giông庸 giông𣳔 giông𧊕 giông𩘪 giông𬲄 giông

1/6

giông [dong, dung, dông, gióng, rung, ròng, rông]

U+5BB9, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 8

giông [dong, dung, dông]

U+5EB8, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giông tố, mưa giông

Tự hình 5

Dị thể 9

giông [dòng, dông, dùng, giòng, ruồng, ròng, rúng, rộng, rụng, song, sòng, vùng]

U+23CD4, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giông tố, mưa giông

giông [nhông]

U+27295, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con cà giông (kì nhông)

giông

U+2962A, tổng 19 nét, bộ phong 風 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giông tố, mưa giông

Tự hình 1

Dị thể 1

giông

U+2CC84, tổng 14 nét, bộ phong 風 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giông tố, mưa giông