Có 5 kết quả:

䌽 giẻ幣 giẻ弊 giẻ綵 giẻ𪂰 giẻ

1/5

giẻ

U+433D, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẻ rách

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

giẻ [tệ]

U+5E63, tổng 14 nét, bộ cân 巾 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

giẻ rách

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

giẻ [tệ]

U+5F0A, tổng 14 nét, bộ củng 廾 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giẻ rách

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

giẻ [thái]

U+7DB5, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giẻ rách

Tự hình 1

Dị thể 2

giẻ [giẽ]

U+2A0B0, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giẻ cùi

Chữ gần giống 3