Có 22 kết quả:

倸 thái傣 thái埰 thái太 thái寀 thái彩 thái态 thái態 thái採 thái汰 thái泰 thái睬 thái綵 thái菜 thái蔡 thái跴 thái踩 thái釆 thái采 thái鈦 thái钛 thái𠝔 thái

1/22

thái

U+5038, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (chú ý)

Tự hình 1

Dị thể 1

thái

U+50A3, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Thái tộc (tên một dân tộc)

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

thái

U+57F0, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái ấp (đất vua ban)

Tự hình 1

Dị thể 1

thái

U+592A, tổng 4 nét, bộ đại 大 (+1 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thái quá

Tự hình 5

Dị thể 6

thái

U+5BC0, tổng 11 nét, bộ miên 宀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái ấp (đất vua ban)

Tự hình 1

Dị thể 2

thái [rằn, thể]

U+5F69, tổng 11 nét, bộ sam 彡 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sắc thái

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắc thái

Tự hình 2

Dị thể 6

thái

U+6001, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phong thái, hình thái

Tự hình 2

Dị thể 2

thái [thói]

U+614B, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phong thái, hình thái

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thái [thám, thăm, thớm, xom, xái, xăm]

U+63A1, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thái thịt

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

thái [thãi, thải, thảy, thẩy]

U+6C70, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (thải: đào thải)

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

thái

U+6CF0, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

núi Thái sơn

Tự hình 3

Dị thể 6

thái

U+776C, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (chú ý)

Tự hình 2

Dị thể 3

thái [giẻ]

U+7DB5, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắc thái

Tự hình 1

Dị thể 2

thái

U+83DC, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (rau, món ăn)

Tự hình 4

Chữ gần giống 1

thái

U+8521, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (họ)

Tự hình 3

Dị thể 1

thái [sái, xáy]

U+8DF4, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (giẫm lên, đạp phải)

Tự hình 1

Dị thể 3

thái [sái, xáy]

U+8E29, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (giẫm lên, đạp phải)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thái

U+91C6, tổng 7 nét, bộ biện 釆 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái thành miếng, thái rau

Tự hình 5

Dị thể 3

thái

U+91C7, tổng 8 nét, bộ biện 釆 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái thành miếng, thái rau

Tự hình 5

Dị thể 11

thái

U+9226, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (chất titanium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thái

U+949B, tổng 9 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái (chất titanium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

thái

U+20754, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thái thịt

Tự hình 1