Có 11 kết quả:

劃 gạch坧 gạch壢 gạch甎 gạch磚 gạch𡑞 gạch𤮄 gạch𤮘 gạch𥗌 gạch𥗩 gạch𥗳 gạch

1/11

gạch [hoa, hoạch, vạch, đạch]

U+5283, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạch tên

Tự hình 3

Dị thể 9

gạch

U+5767, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói

Tự hình 1

Dị thể 1

gạch

U+58E2, tổng 19 nét, bộ thổ 土 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

gạch [chuyên]

U+750E, tổng 15 nét, bộ ngoã 瓦 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạch ngói

Tự hình 1

Dị thể 2

gạch [chuyên]

U+78DA, tổng 16 nét, bộ thạch 石 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạch ngói

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

gạch

U+2145E, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạch ngói

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 25

gạch

U+24B84, tổng 14 nét, bộ ngoã 瓦 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói

Tự hình 1

Dị thể 1

gạch

U+24B98, tổng 17 nét, bộ ngoã 瓦 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói

Tự hình 1

Dị thể 1

gạch

U+255CC, tổng 20 nét, bộ thạch 石 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói

gạch

U+255E9, tổng 22 nét, bộ thạch 石 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói

gạch

U+255F3, tổng 23 nét, bộ thạch 石 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạch ngói