Có 2 kết quả:

咻 hiu囂 hiu

1/2

hiu [hưu]

U+54BB, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đìu hiu, hiu hắt, hiu quạnh

Tự hình 2

Dị thể 1

hiu [heo, hiêu, hêu, hều]

U+56C2, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đìu hiu, hiu hắt, hiu quạnh

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 2