Có 1 kết quả:

擴 huếch

1/1

huếch [khoác, khoách, khuếch, quẳng]

U+64F4, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

huếch hoác, trống huếch

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3