Có 4 kết quả:
擴 khoác • 攉 khoác • 𡀵 khoác • 𢸠 khoác
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoác tay nhau
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
khoác tay nhau
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
khoác lác
Chữ gần giống 1