Có 4 kết quả:

擴 khoác攉 khoác𡀵 khoác𢸠 khoác

1/4

khoác [huếch, khoách, khuếch, quẳng]

U+64F4, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoác tay nhau

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

khoác [hoắc]

U+6509, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khoác tay nhau

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

khoác

U+21035, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoác lác

Chữ gần giống 1

khoác

U+22E20, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoác tay nhau