Có 18 kết quả:
僖 hi • 唏 hi • 嘻 hi • 嚱 hi • 嬉 hi • 希 hi • 希 hy • 戲 hi • 晞 hi • 欷 hi • 熙 hi • 熙 hy • 熹 hi • 牺 hi • 犧 hi • 稀 hi • 𣌀 hi • 𦏁 hi
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Hồ Lê
hi hi
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
hi hi
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi hi
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi tiếu (cười đùa)
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi vọng
Dị thể 6
Từ điển Hồ Lê
hy vọng
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
mắt mở hi hí
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
thần lộ vị hi (sương sáng sớm chưa tan)
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi hư (khóc sụt sùi)
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi long (thịnh vượng); hi nhưỡng (vui vẻ)
Dị thể 12
Từ điển Hồ Lê
hy (sáng sủa, quang minh)
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi vi (ánh sáng lúc rạng đông)
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi sinh
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi sinh
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Từ điển Viện Hán Nôm
vật dĩ hi vi quí (hiếm thì quí); hi thích (pha loãng)
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 3