Có 7 kết quả:

嘘 hư噓 hư墟 hư欻 hư歔 hư虚 hư𨼋 hư

1/7

[, hờ, hứ, hừ, hử, hự, khư]

U+5618, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hư (thong thả thở ra, thở dài)

Tự hình 2

Dị thể 2

[hờ]

U+5653, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hư (thong thả thở ra, thở dài)

Tự hình 1

Dị thể 2

[khư]

U+589F, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hư hỏng

Tự hình 2

Dị thể 1

U+6B3B, tổng 12 nét, bộ khiếm 欠 (+8 nét)
hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hư (hốt nhiên)

Tự hình 2

Dị thể 1

U+6B54, tổng 15 nét, bộ khiếm 欠 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hư hi (xụt xùi)

Tự hình 2

Dị thể 2

[, hưa, hử, hự, khờ]

U+865A, tổng 11 nét, bộ hô 虍 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hư hỏng

Tự hình 2

Dị thể 4

[hờ]

U+28F0B, tổng 13 nét, bộ phụ 阜 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 4