Có 2 kết quả:

呿 hứ嘘 hứ

1/2

hứ [khứ, khứa]

U+547F, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hấm hứ

Tự hình 1

Dị thể 2

hứ [, , hờ, hừ, hử, hự, khư]

U+5618, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hấm hứ

Tự hình 2

Dị thể 2