Có 2 kết quả:

hờ
Âm Nôm: , hờ
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ丨丨フ丨一一
Thương Hiệt: RYPM (口卜心一)
Unicode: U+5653
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): ふく (fuku), うそ (uso)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hư (thong thả thở ra, thở dài)

hờ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hờ hững