Có 6 kết quả:
嘝 hốc • 熇 hốc • 谷 hốc • 齷 hốc • 𡐗 hốc • 𫁚 hốc
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 7
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
hốc cây; hốc hác, trống hốc
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
hốc cây; hốc hác, trống hốc