Có 2 kết quả:

唿 hụt紇 hụt

1/2

hụt [hót, hút, hốt]

U+553F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hụt hơi

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

hụt [hạt, hột]

U+7D07, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hao hụt, thiếu hụt

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12