Có 3 kết quả:
䐧 keo • 膠 keo • 鷮 keo
Từ điển Trần Văn Kiệm
keo dán; keo kiệt; keo sơn
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
keo dán; keo kiệt; keo sơn
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Chữ gần giống 4