Có 13 kết quả:

侥 khiếu僥 khiếu儌 khiếu叫 khiếu呌 khiếu啸 khiếu嘯 khiếu噭 khiếu徼 khiếu窍 khiếu窖 khiếu竅 khiếu肃 khiếu

1/13

khiếu [kiểu]

U+4FA5, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

khiếu [kiểu, nghêu, nghẹo, nghễu, nghệu]

U+50E5, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

khiếu [khỉu, kiểu]

U+510C, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

khiếu [kêu, kíu]

U+53EB, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khiếu nại

Tự hình 3

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

khiếu [khíu, khỉu, kêu]

U+544C, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khiếu nại

Tự hình 1

Dị thể 1

khiếu

U+5578, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hổ khiếu (hổ gầm)

Tự hình 2

Dị thể 3

khiếu

U+562F, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hổ khiếu (hổ gầm)

Tự hình 3

Dị thể 4

khiếu

U+566D, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiếu (tiếng gào, khóc oà)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

khiếu [kiểu]

U+5FBC, tổng 16 nét, bộ xích 彳 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

khiếu

U+7A8D, tổng 10 nét, bộ huyệt 穴 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

năng khiếu

Tự hình 2

Dị thể 7

khiếu [diếu, giáo, khéo]

U+7A96, tổng 12 nét, bộ huyệt 穴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

năng khiếu

Tự hình 2

Dị thể 9

khiếu [khuỷu, khíu, khỉu, quéo]

U+7AC5, tổng 18 nét, bộ huyệt 穴 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

năng khiếu

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

khiếu [túc]

U+8083, tổng 8 nét, bộ duật 聿 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem túc

Tự hình 2

Dị thể 7