Có 13 kết quả:
侥 khiếu • 僥 khiếu • 儌 khiếu • 叫 khiếu • 呌 khiếu • 啸 khiếu • 嘯 khiếu • 噭 khiếu • 徼 khiếu • 窍 khiếu • 窖 khiếu • 竅 khiếu • 肃 khiếu
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 55
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
khiếu nại
Tự hình 3
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
khiếu nại
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hổ khiếu (hổ gầm)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hổ khiếu (hổ gầm)
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếu (tiếng gào, khóc oà)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếu thủ thắng (gặp may không ngờ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
năng khiếu
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
năng khiếu
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
năng khiếu
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2