Có 2 kết quả:

枯 khò𠺟 khò

1/2

khò [gỗ, khô]

U+67AF, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

khò khè; ngáy khò khò

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

khò

U+20E9F, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khò khè; ngáy khò khò