Có 4 kết quả:

刳 khô枯 khô骷 khô𩹬 khô

1/4

khô

U+5233, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khô mộc vi chu (đẽo ruột cây)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

khô [gỗ, khò]

U+67AF, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cá khô, khô khan, khô héo

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

khô

U+9AB7, tổng 14 nét, bộ cốt 骨 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khô lâu (sọ trọc)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

khô

U+29E6C, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá khô, khô khan, khô héo

Chữ gần giống 1