Có 6 kết quả:
径 kính • 徑 kính • 敬 kính • 逕 kính • 鏡 kính • 镜 kính
Từ điển Trần Văn Kiệm
bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
kính nể
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bán kính; kính tái (chạy đua), kính trực (đi thẳng)
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
kính mắt, kính lúp
Dị thể 1
Chữ gần giống 1