Có 5 kết quả:

蕎 kiệu轎 kiệu轿 kiệu𢄹 kiệu𧄳 kiệu

1/5

kiệu [kiều]

U+854E, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

củ kiệu

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 16

kiệu

U+8F4E, tổng 19 nét, bộ xa 車 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

kiệu

U+8F7F, tổng 10 nét, bộ xa 車 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêng kiệu; kiệu xa (xe ngựa kéo)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

kiệu

U+22139, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+12 nét)
phồn thể

kiệu

U+27133, tổng 21 nét, bộ thảo 艸 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ kiệu