Có 3 kết quả:

歛 lém蘝 lém𠿳 lém

1/3

lém [liễm]

U+861D, tổng 20 nét, bộ thảo 艸 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mọc lém đém

Tự hình 1

Chữ gần giống 14

lém [lèm, lìm, rườm, rờm]

U+20FF3, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể