Có 3 kết quả:

滥 lạm濫 lạm爁 lạm

1/3

lạm

U+6EE5, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn lạm; lạm phát

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2