Có 3 kết quả:

例 lề𠅜 lề𨦙 lề

1/3

lề [lể, lệ]

U+4F8B, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lề thói

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

lề [lời]

U+2015C, tổng 10 nét, bộ đầu 亠 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lề thói

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

lề [rét]

U+28999, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bản lề

Tự hình 1

Dị thể 1