Có 2 kết quả:

lềrét
Âm Nôm: lề, rét
Tổng nét: 14
Bộ: kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノフ丶丨丨
Unicode: U+28999
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

lề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bản lề

rét

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gỉ rét