Có 5 kết quả:
列 lệch • 历 lệch • 歷 lệch • 𣄬 lệch • 𪯯 lệch
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghiêng lệch
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chênh lệch
Dị thể 6
Từ điển Hồ Lê
chênh lệch
Dị thể 12
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 6
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 12
Chữ gần giống 5