Có 10 kết quả:
旄 mao • 毛 mao • 氂 mao • 牦 mao • 瑁 mao • 茅 mao • 茆 mao • 酕 mao • 髦 mao • 𬐒 mao
Từ điển Viện Hán Nôm
cờ mao
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
lông mao
Từ điển Trần Văn Kiệm
mao ngưu (trâu đuôi dài)
Dị thể 10
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
mao ngưu (trâu đuôi dài)
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
mũ mao (ngọc mạo)
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
mao xá (nhà lợp cỏ); bạch mao (dược thảo)
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cỏ mao
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
mao ngựa
Dị thể 8