Có 14 kết quả:

䋦 mồi味 mồi喟 mồi媒 mồi某 mồi烸 mồi瑁 mồi蝐 mồi𠶣 mồi𠻽 mồi𩛸 mồi𩜫 mồi𩝇 mồi𬲞 mồi

1/14

mồi [múi, mối]

U+42E6, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồi chài

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

mồi [mùi, vị]

U+5473, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cò mồi; mồi chài

Tự hình 3

Dị thể 1

mồi [, vị, với]

U+559F, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cò mồi; mồi chài

Tự hình 2

Dị thể 9

mồi [mai, môi, mối, mụ]

U+5A92, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chim mồi

Tự hình 2

mồi [mấy, mỗ, mới, với]

U+67D0, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cò mồi; mồi chài

Tự hình 4

Dị thể 2

mồi [hổi]

U+70F8, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồi lửa, cái mồi

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

mồi [mao, mùi, mạo]

U+7441, tổng 13 nét, bộ ngọc 玉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đồi mồi

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

mồi

U+8750, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồi câu

Tự hình 1

mồi [mai, môi, mơi]

U+20DA3, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miếng mồi

Chữ gần giống 1

mồi

U+20EFD, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miếng mồi

Chữ gần giống 1

mồi

U+296F8, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồi câu, mồi ăn

Chữ gần giống 4

mồi

U+2972B, tổng 16 nét, bộ thực 食 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồi câu, mồi ăn

Chữ gần giống 2

mồi

U+29747, tổng 17 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồi câu, mồi ăn

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

mồi

U+2CC9E, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồi câu, mồi ăn