Có 17 kết quả:

䁲 ma么 ma吗 ma嗎 ma嘛 ma妈 ma媽 ma嬷 ma摩 ma磨 ma蔴 ma蘑 ma魔 ma麻 ma麼 ma麽 ma𬍄 ma

1/17

ma [dọn, máy]

U+4072, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ma (nhìn nhé, nhìn trộm); ma mãnh

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ma

U+4E48, tổng 3 nét, bộ triệt 丿 (+2 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)

Tự hình 5

Dị thể 4

ma

U+5417, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Hảo ma (khoẻ không); hiệu ma (số mấy)

Tự hình 2

Dị thể 1

ma [mạ, mắng, mỉa, mớ, mứa, mửa, mựa]

U+55CE, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

Hảo ma (khoẻ không); hiệu ma (số mấy)

Tự hình 1

Dị thể 3

ma

U+561B, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lạt ma (Giáo sĩ Tây Tạng)

Tự hình 2

Dị thể 1

ma [mụ]

U+5988, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ma ma (mẹ)

Tự hình 2

Dị thể 1

ma [, , mợ, mụ]

U+5ABD, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ma ma (mẹ)

Tự hình 1

Dị thể 1

ma

U+5B37, tổng 17 nét, bộ nữ 女 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ma ma (mẹ)

Tự hình 2

Dị thể 3

ma

U+6469, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ma sa (cọ sát); ma đao (mài dao)

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

ma [mài]

U+78E8, tổng 16 nét, bộ thạch 石 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

Ma sa (cọ sát); ma đao (mài dao)

Tự hình 3

Dị thể 3

ma

U+8534, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Đại ma (cần sa); ma hoàng (loại dược thảo)

Tự hình 1

Dị thể 1

ma

U+8611, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ma cô (nấm); Ma chiến thuật (đánh cầm chừng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ma

U+9B54, tổng 20 nét, bộ quỷ 鬼 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ma quỉ

Tự hình 2

ma [, ]

U+9EBB, tổng 11 nét, bộ ma 麻 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

Ma ma lượng (trời mờ mờ sáng)

Tự hình 4

Dị thể 4

ma

U+9EBC, tổng 14 nét, bộ ma 麻 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)

Tự hình 1

Dị thể 3

ma []

U+9EBD, tổng 14 nét, bộ ma 麻 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)

Tự hình 2

Dị thể 10

ma

U+2C344, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ma mãnh