Có 17 kết quả:
䁲 ma • 么 ma • 吗 ma • 嗎 ma • 嘛 ma • 妈 ma • 媽 ma • 嬷 ma • 摩 ma • 磨 ma • 蔴 ma • 蘑 ma • 魔 ma • 麻 ma • 麼 ma • 麽 ma • 𬍄 ma
Từ điển Hồ Lê
ma (nhìn nhé, nhìn trộm); ma mãnh
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Hảo ma (khoẻ không); hiệu ma (số mấy)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Hảo ma (khoẻ không); hiệu ma (số mấy)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
Lạt ma (Giáo sĩ Tây Tạng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Ma ma (mẹ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Ma ma (mẹ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Ma ma (mẹ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
Ma sa (cọ sát); ma đao (mài dao)
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Ma sa (cọ sát); ma đao (mài dao)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
Đại ma (cần sa); ma hoàng (loại dược thảo)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Ma cô (nấm); Ma chiến thuật (đánh cầm chừng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
ma quỉ
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Ma ma lượng (trời mờ mờ sáng)
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển phổ thông
Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
Đa ma (bao nhiêu); Giá ma (cái gì đây)
Tự hình 2
Dị thể 10