Có 5 kết quả:

妈 mụ姥 mụ媒 mụ媽 mụ𠋦 mụ

1/5

mụ [ma]

U+5988, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bà mụ; mụ già

Tự hình 2

Dị thể 1

mụ [lão, muá, mỗ]

U+59E5, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bà mụ; mụ già

Tự hình 2

Dị thể 1

mụ [mai, môi, mối, mồi]

U+5A92, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bà mụ; mụ già

Tự hình 2

mụ [ma, , , mợ]

U+5ABD, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bà mụ; mụ già

Tự hình 1

Dị thể 1

mụ

U+202E6, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bà mụ; mụ già