Có 7 kết quả:
狞 nanh • 獰 nanh • 𤘓 nanh • 𤡛 nanh • 𧰗 nanh • 𪺖 nanh • 𫜧 nanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
nanh vuốt
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
nanh vuốt
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
nanh vuốt
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
nanh vuốt
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
nanh vuốt
Chữ gần giống 2