Có 14 kết quả:
咛 ninh • 嚀 ninh • 宁 ninh • 寧 ninh • 懧 ninh • 拧 ninh • 擰 ninh • 泞 ninh • 濘 ninh • 狞 ninh • 獰 ninh • 甯 ninh • 聍 ninh • 聹 ninh
Từ điển Trần Văn Kiệm
đinh ninh
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đinh ninh
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
anh ninh (yên ổn)
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
anh ninh (yên ổn)
Tự hình 5
Dị thể 15
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đinh ninh
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
ninh (vặn, vắt): ninh khẩn loa ti (vặn ốc loa cho chặt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ninh (vặn, vắt): ninh khẩn loa ti (vặn ốc loa cho chặt)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
ninh (bùn lầy)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
ninh (bùn lầy)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
ninh (hung ác): ninh tiếu (cười nham hiểm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ninh (hung ác): ninh tiếu (cười nham hiểm)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
đinh ninh
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đinh ninh
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2