1/3
nghe [nghi, nghè, nghì, nghỉ, ngơi]
U+5100, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 7
nghe [nghi, ngơi]
U+5B9C, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 9
nghe [điếc]
U+26591, tổng 14 nét, bộ nhĩ 耳 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2