Có 2 kết quả:

𢫑 ngoáy𨀑 ngoáy

1/2

ngoáy [ngoay, ngoái, ngoảy, nguấy]

U+22AD1, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoáy đuôi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

ngoáy

U+28011, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoáy đuôi