Có 1 kết quả:

𢫑 nguấy

1/1

nguấy [ngoay, ngoái, ngoáy, ngoảy]

U+22AD1, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguấy bột, nguấy nước

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2