Có 12 kết quả:
慑 nhiếp • 慴 nhiếp • 懾 nhiếp • 摄 nhiếp • 攝 nhiếp • 燮 nhiếp • 聂 nhiếp • 聶 nhiếp • 躡 nhiếp • 镊 nhiếp • 顳 nhiếp • 颞 nhiếp
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiếp (sợ nép mình)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiếp (sợ nép mình)
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiếp (sợ nép mình)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiếp chính, nhiếp ảnh
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
nhiếp chính, nhiếp ảnh
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiếp (nói thầm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiếp (nói thầm)
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
nhiếp chính
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiếp tử (cái nhíp)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiếp (thái dương)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1