1/4
nhíp [nhiếp, nhép, nhẹp, nếp, triếp, xếp]
U+651D, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 8
nhíp
U+91DE, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)phồn thể
nhíp [bát, díp]
U+91DF, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
U+9477, tổng 26 nét, bộ kim 金 (+18 nét)phồn thể, hình thanh
Chữ gần giống 2