Có 8 kết quả:

摄 nếp攝 nếp襵 nếp𡓳 nếp𥻻 nếp𫌇 nếp𫒅 nếp𬗂 nếp

1/8

nếp [nhiếp, nhép, nhẹp, nép, triếp, xếp]

U+6444, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nề nếp; nếp áo

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

nếp [nhiếp, nhép, nhíp, nhẹp, triếp, xếp]

U+651D, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nề nếp; nếp nhăn

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

nếp [chấp, níp]

U+8975, tổng 23 nét, bộ y 衣 (+18 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

nề nếp; nếp áo

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

nếp

U+214F3, tổng 21 nét, bộ thổ 土 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nề nếp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

nếp

U+25EFB, tổng 16 nét, bộ mễ 米 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạo nếp

nếp [chấp, níp]

U+2B307, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nề nếp; nếp áo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nếp

U+2B485, tổng 19 nét, bộ lý 里 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nề nếp; nếp áo

Chữ gần giống 1

nếp

U+2C5C2, tổng 24 nét, bộ mễ 米 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạo nếp