Có 4 kết quả:
伽 nhà • 家 nhà • 茄 nhà • 茹 nhà
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà cửa
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà cửa
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
nhà cửa
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1