Có 4 kết quả:

伽 nhà家 nhà茄 nhà茹 nhà

1/4

nhà [gia, già, giả]

U+4F3D, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà cửa

Dị thể 2

nhà [gia]

U+5BB6, tổng 10 nét, bộ miên 宀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhà cửa

Dị thể 9

nhà [, gia, già, nhu, như, nhựa]

U+8304, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhà cửa

Dị thể 1

nhà [nhu, như, nhừa, nhự, nhựa]

U+8339, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhà cửa

Dị thể 1