Có 2 kết quả:

茹 nhừa𣺾 nhừa

1/2

nhừa [nhu, nhà, như, nhự, nhựa]

U+8339, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhừa nhựa (ngái ngủ)

Tự hình 3

Dị thể 1

nhừa [nhựa]

U+23EBE, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nát nhừ