Có 5 kết quả:
如 như • 洳 như • 茄 như • 茹 như • 銣 như
Từ điển Viện Hán Nôm
như vậy, nếu như
Từ điển Hồ Lê
như vậy
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
như vậy
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
như vậy
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1