1/4
nhé [nghê, nhè, nhí]
U+5532, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nhé
U+5C12, tổng 5 nét, bộ tiểu 小 (+2 nét)phồn thể
Dị thể 3
nhé [nhạy, nhẻ, nhỉ, nỉ]
U+20C1A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2
nhé [tên]
U+253CC, tổng 11 nét, bộ thỉ 矢 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Chữ gần giống 1