1/3
nhẻ [nghê, nhi]
U+5152, tổng 8 nét, bộ nhân 儿 (+6 nét)phồn thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nhẻ [nhé, nhạy, nhỉ, nỉ]
U+20C1A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
nhẻ [nhe]
U+21B85, tổng 11 nét, bộ tiểu 小 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm