Có 5 kết quả:

岌 nhấp扖 nhấp𠾾 nhấp𥃱 nhấp𨅞 nhấp

1/5

nhấp [gập, ngấp, ngất, ngập, ngờm, ngợp]

U+5C8C, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhấp nhô

Tự hình 3

Dị thể 2

nhấp [nhẹp]

U+6256, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhấp mắt

Tự hình 1

nhấp [thóp]

U+20FBE, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhấp miệng, nhấp nhổm

Chữ gần giống 3

nhấp [nhắp]

U+250F1, tổng 7 nét, bộ mục 目 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhấp nháy

nhấp

U+2815E, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhấp nhổm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4