Có 2 kết quả:

燶 nóng𤎏 nóng

1/2

nóng [nung, nồng]

U+71F6, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lửa nóng; nóng nảy

Tự hình 1

Dị thể 1

nóng

U+2438F, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lửa nóng; nóng nảy

Chữ gần giống 1