Có 10 kết quả:
浓 nồng • 濃 nồng • 燶 nồng • 秾 nồng • 穠 nồng • 脓 nồng • 膿 nồng • 醲 nồng • 𨐺 nồng • 𪞽 nồng
Từ điển Trần Văn Kiệm
nồng nàn
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
nồng nàn
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
nồng nàn
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nồng (tốt tươi)
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
nồng (tốt tươi)
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mùi nồng
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
mùi nồng
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
nồng nặc
Dị thể 4