Có 12 kết quả:
冊 sách • 册 sách • 嗦 sách • 坼 sách • 彳 sách • 拆 sách • 柵 sách • 栅 sách • 策 sách • 筞 sách • 筴 sách • 索 sách
Từ điển Trần Văn Kiệm
sách vở
Tự hình 6
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
sách vở
Tự hình 6
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
sỉ sách (run rẩy); la sách (luôn miệng)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
sách (bộ gốc)
Tự hình 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
sách tín (mở phong thơ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
sách (hàng rào ngăn lối)
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
sách (hàng rào ngăn lối)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
sách lược
Tự hình 6
Dị thể 23
Từ điển Trần Văn Kiệm
chính sách
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chính sách
Tự hình 1
Dị thể 3