Có 12 kết quả:

冊 sách册 sách嗦 sách坼 sách彳 sách拆 sách柵 sách栅 sách策 sách筞 sách筴 sách索 sách

1/12

sách

U+518A, tổng 5 nét, bộ quynh 冂 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

sách vở

Tự hình 6

Dị thể 1

sách

U+518C, tổng 5 nét, bộ quynh 冂 (+3 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

sách vở

Tự hình 6

Dị thể 9

sách

U+55E6, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sỉ sách (run rẩy); la sách (luôn miệng)

Tự hình 2

sách

U+577C, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 9

sách

U+5F73, tổng 3 nét, bộ xích 彳 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

sách (bộ gốc)

Tự hình 4

sách

U+62C6, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sách tín (mở phong thơ)

Tự hình 2

Dị thể 2

sách

U+67F5, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sách (hàng rào ngăn lối)

Tự hình 3

Dị thể 4

sách [san]

U+6805, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sách (hàng rào ngăn lối)

Tự hình 2

Dị thể 3

sách

U+7B56, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sách lược

Tự hình 6

Dị thể 23

sách

U+7B5E, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chính sách

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sách

U+7B74, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chính sách

Tự hình 1

Dị thể 3

sách [tác, xách]

U+7D22, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

sách nhiễu

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1