Có 6 kết quả:

岑 sầm涔 sầm硶 sầm碜 sầm磣 sầm立 sầm

1/6

sầm [sum, xờm]

U+5C91, tổng 7 nét, bộ sơn 山 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sầm uất

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

sầm

U+6D94, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa sầm sập; tối sầm

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

sầm [ngầm]

U+7876, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầm (sạn làm ghê răng)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

sầm

U+789C, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sầm (sạn làm ghê răng)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

sầm

U+78E3, tổng 16 nét, bộ thạch 石 (+11 nét)
phồn thể

sầm [lập, lớp, lụp, sập, sụp]

U+7ACB, tổng 5 nét, bộ lập 立 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa sầm sập; tối sầm

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1